Áp lực làm việc tối đa:120 psi (0,84MPa, 8.4bar)
Tốc độ dòng chảy tối đa:40GPM (150lpm)
Tốc độ chuyển đổi tối đa:276cpm
Áp lực làm việc tối đa:7Bar
Tốc độ dòng chảy tối đa:36lpm
Tốc độ chuyển đổi tối đa:400cpm
Connection Type:Thread
Fluid PH:2~12
Voltage:AC220V/DC24V
Suction Lift:3m
Flow Rate:0.2-7.5L/min
Connection Type:Thread
Fluid Temperature:0℃~+60℃
Suction Lift:3m
Material:Aluminum Alloy
Fluid Density:≤1200kg/m3
Fluid Viscosity:≤50cst
Flow Rate:0.2-7.5L/min
Fluid Viscosity:≤50cst
Voltage:AC220V/DC24V
Power:20W
Vật liệu:SS304
Màu sắc:Bạc
Trọng lượng:21kg
Mức tiếng ồn:≤70dB
Phương tiện làm việc:Nước, dầu, axit, kiềm, vv
Trọng lượng:20kg
Vật liệu:Đồng hợp kim nhôm
Loại kết nối:Sợi
Mật độ chất lỏng:≤ 1200kg/m3
Nhiệt độ môi trường xung quanh:-10℃~+50℃
Trọng lượng:1.2kg
Mật độ chất lỏng:≤ 1200kg/m3
Mật độ chất lỏng:1200kg/m3
Nhiệt độ môi trường xung quanh:-10℃~+50℃
Loại kết nối:Sợi